Ý kiến thăm dò
Tình hình kinh tế - xã hội
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ XÃ ĐỒNG THỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN
XÃ ĐỒNG THỊNH
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố, (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Đồng Thịnh | Trương Thị Hương | 1978 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
2 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thọ | 1960 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
3 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Tiến Hùng | 1984 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
4 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Đa | 1963 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
5 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Hưng | 1988 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
6 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Quế | 1984 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
7 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Đính | 1958 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
8 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thể | 1980 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
9 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Đức Trung | 1980 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
10 | Xã Đồng Thịnh | Lương Văn Thảo | 1975 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
11 | Xã Đồng Thịnh | Trương Thị Định | 1966 | Nữ | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
12 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Chức | 1977 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
13 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Đại | 1965 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
14 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tôn | 1966 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
15 | Xã Đồng Thịnh | Cao Thế Văn | 1988 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
16 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Bá Cường | 1953 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
17 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Khởi | 1966 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
18 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Khánh | 1971 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
19 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Tray | 1957 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
20 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Huệ | 1988 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
21 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tài | 1983 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
22 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Nghi | 1973 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
23 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thời | 1971 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
24 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Chiến | 1965 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
25 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Mai | 1966 | Nữ | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
26 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Hiền | 1982 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
27 | Xã Đồng Thịnh | Trương Công Nam | 1975 | Nam | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
28 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Báo | 1975 | Nam | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
29 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Hạnh | 1970 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2025 |
30 | Xã Đồng Thịnh | Cao Thị Lý | 1966 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
31 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Huệ | 1982 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
32 | Xã Đồng Thịnh | Quách Văn Nha | 1963 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
33 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Duyên | 1991 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
34 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Xuân Hiền | 1966 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
35 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Quang Thẩm | 1964 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
36 | Xã Đồng Thịnh | Đinh Thị San | 1965 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
37 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Hoa | 1971 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
38 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Dương | 2004 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
39 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Dự | 1960 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
40 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Văn Hữu | 1977 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
41 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Văn Huy | 1984 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
42 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Luận | 1961 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
43 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tỉu | 1964 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
44 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Thiết | 1987 | Nữ | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
Tin cùng chuyên mục
-
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ XÃ ĐỒNG THỊNH
02/05/2024 16:53:30 -
Danh sách tuyên truyền viên pháp luật xã Đồng Thịnh
02/05/2024 16:33:06 -
Kế hoạch số 39/KH-UBND ngày 13/03/2023 của UBND xã Đồng Thịnh tuyên truyền, phố biến pháp luật về phòng chống tham nhũng trên địa bàn xã Đồng Thịnh năm 2023.
13/03/2023 16:04:19
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ XÃ ĐỒNG THỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN
XÃ ĐỒNG THỊNH
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố, (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
1 | Xã Đồng Thịnh | Trương Thị Hương | 1978 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
2 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thọ | 1960 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
3 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Tiến Hùng | 1984 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
4 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Đa | 1963 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
5 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Hưng | 1988 | Nam | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
6 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Quế | 1984 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
7 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Đính | 1958 | Nữ | Mường | Làng Mới | Không | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
8 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thể | 1980 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
9 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Đức Trung | 1980 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
10 | Xã Đồng Thịnh | Lương Văn Thảo | 1975 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
11 | Xã Đồng Thịnh | Trương Thị Định | 1966 | Nữ | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
12 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Chức | 1977 | Nam | Mường | Làng Lim | Không | QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
13 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Đại | 1965 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
14 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tôn | 1966 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
15 | Xã Đồng Thịnh | Cao Thế Văn | 1988 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
16 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Bá Cường | 1953 | Nam | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
17 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Khởi | 1966 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
18 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Khánh | 1971 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
19 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Tray | 1957 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
20 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Huệ | 1988 | Nữ | Mường | Làng Rềnh | Không | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
21 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tài | 1983 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
22 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Nghi | 1973 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
23 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Thời | 1971 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
24 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Chiến | 1965 | Nam | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
25 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Mai | 1966 | Nữ | Mường | Mùn Bương | Không | QĐ số 13/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
26 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Hiền | 1982 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
27 | Xã Đồng Thịnh | Trương Công Nam | 1975 | Nam | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
28 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Báo | 1975 | Nam | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
29 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Hạnh | 1970 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2025 |
30 | Xã Đồng Thịnh | Cao Thị Lý | 1966 | Nữ | Mường | Làng Đồi Đỏ | Không | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
31 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Huệ | 1982 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
32 | Xã Đồng Thịnh | Quách Văn Nha | 1963 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
33 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Duyên | 1991 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
34 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Xuân Hiền | 1966 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
35 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Quang Thẩm | 1964 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
36 | Xã Đồng Thịnh | Đinh Thị San | 1965 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
37 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Thị Hoa | 1971 | Nữ | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
38 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Dương | 2004 | Nam | Mường | Làng Me | Không | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
39 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Dự | 1960 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
40 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Văn Hữu | 1977 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
41 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Văn Huy | 1984 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
42 | Xã Đồng Thịnh | Bùi Ngọc Luận | 1961 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
43 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Văn Tỉu | 1964 | Nam | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |
44 | Xã Đồng Thịnh | Phạm Thị Thiết | 1987 | Nữ | Mường | Làng Chiềng | Không | QĐ số 11/QĐ-UBND ngày 23/01/2024 |